Hướng dẫn nuôi loài cá cảnh nổi bật – Cá cầu vồng Spenlida (Melanotaenia splendida splendida), còn được biết đến với tên “Eastern Rainbowfish”. Bài viết phù hợp để đăng blog, review, tư vấn setup hồ cá và chăm sóc cho người mới chơi lẫn hướng dẫn nâng cao.
1. Giới thiệu tổng quan
Cá cầu vồng Spenlida là một dòng cá cảnh nhập khẩu từ Úc, thuộc họ Melanotaeniidae – nổi bật với mình dẹp, sống thành đàn và đặc biệt là vây đuôi màu đỏ/orange rực rỡ trên nền thân sáng bạc xen lẫn vằn xanh đen
-
Tên khoa học: Melanotaenia splendida splendida – còn gọi là Eastern Rainbowfish
-
Kích thước: Thường đạt 6–15 cm, trung bình ~10 cm khi nuôi trưởng thành
-
Nguồn gốc: Phân bố tại các con sông và hồ nước ngọt miền đông Bắc Queensland – Australia .
Đây là loài cá thích bơi lội nhanh, cá thể đẹp và dễ phối giống, rất được ưa chuộng trong dòng cá cộng đồng, dù chúng có thể nhảy nếu không được che đậy kỹ lưỡng.
2. Đặc điểm ngoại hình & hành vi
2.1. Màu sắc nổi bật
-
Thân dưới bạc sáng, kết hợp sọc xanh – đen hoặc tím xanh.
-
Vây đuôi và hậu môn rực màu cam – đỏ, nhất là ở cá đực trưởng thành .
-
Màu sắc bắt đầu nổi bật khi cá từ 6–12 tháng tuổi
2.2. Dị giới tính rõ rệt
-
Cá đực: Thân sâu, vây lưng/đuôi kéo dài và màu sắc đậm.
-
Cá cái: Thân thanh mảnh, màu sắc nhẹ nhàng hơn
2.3. Hành vi:
-
Bầy đàn: sống theo nhóm ít nhất từ 6‑8 con để giảm stress và thể hiện vây đuôi đẹp nhất .
-
Tính cách hòa nhã: không gây hấn, phù hợp nuôi cùng cá mồi bé như tetra, corydoras, guppy
-
Hoạt động bơi mạnh mẽ, nhanh – cần bể có không gian rộng và độ cao vừa phải để tránh nhảy ra .
3. Điều kiện sống lý tưởng
Yêu cầu | Chi tiết |
---|---|
Kích thước bể | ≥ 110 L (120×30×30 cm trở lên) cho đàn 6‑10 con |
Nhiệt độ | 22–30 °C (ideally 24–28 °C) |
pH nước | 6.0–8.0, tốt nhất 6.5–7.5 |
Độ cứng | 5–20 dGH (4–20° GH) |
Lọc nước | Lưu lượng nhẹ đến trung bình, cần oxy tốt |
Trang trí | Thực vật thủy sinh: Java fern, Anubias, Vallisneria; kết hợp đá, lũa |
Đèn chiếu sáng | 10–12 h/ngày để màu cá phát triển và cây quang hợp tốt |
Nắp kín | Bắt buộc – bởi cá này nhảy cao |
4. Thức ăn & dinh dưỡng
-
Ăn tạp, ưu tiên thực phẩm đa dạng: flake/pellet, bổ sung sống/đông lạnh như brine shrimp, bloodworms, daphniaTăng tỉ lệ live food giúp cá màu đẹp và khỏe mạnh hơn
-
Cho ăn 2 lần/ngày, lượng vừa phải để hết trong vài phút nhằm tránh ô nhiễm nước .
5. Bảo trì nước & bảo vệ sức khỏe
-
Thay nước 20–30% mỗi tuần để duy trì chất lượng nước
-
Lọc và sục khí tốt, kiểm tra pH và độ cứng định kỳ.
-
Theo dõi dấu hiệu bệnh: rêu trắng đuôi vây, clamped fins, stress – xử lý sớm bằng cách thay nước và dùng thuốc phổ quát. .
6. Sinh sản & nhân giống
-
Là loài gieo trứng (egg-scatter), thích hợp nuôi cá bố mẹ trong bể tối, có mops hoặc Java moss
-
Tăng nhiệt độ lên 27–29 °C để kích thích sinh sản .
-
Trứng bám vào cây, nở sau 7–14 ngày
-
Bé con nuôi bằng infusoria rồi baby brine shrimp → flake nhỏ
7. Kết hợp bể cộng đồng
-
Sống hòa đồng, phù hợp với các loài hiền như tetra, rasbora, cories, guppy…
-
Đảm bảo bể đủ lớn nếu nuôi nhiều loài để giảm căng thẳng và cạnh tranh thức ăn.
8. Ưu – nhược điểm
Ưu điểm:
-
Màu sắc đa dạng, vây rực rỡ, tạo điểm nhấn cho hồ thủy sinh.
-
Dễ nuôi, phù hợp người mới bắt đầu.
-
Sinh sản trong bể dễ.
-
Tính cách hòa mục, sống đàn đẹp.
Nhược điểm:
-
Cần hồ rộng & nắp kín – người có không gian nhỏ sẽ khó setup.
-
Cá rất nhảy – nếu không che đậy bể chắc chắn sẽ thất lạc.
-
Có thể hybrid nếu nuôi chung nhiều loài rainbow khác – cần chú ý